Có 2 kết quả:
双边贸易 shuāng biān mào yì ㄕㄨㄤ ㄅㄧㄢ ㄇㄠˋ ㄧˋ • 雙邊貿易 shuāng biān mào yì ㄕㄨㄤ ㄅㄧㄢ ㄇㄠˋ ㄧˋ
shuāng biān mào yì ㄕㄨㄤ ㄅㄧㄢ ㄇㄠˋ ㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
bilateral trade
Bình luận 0
shuāng biān mào yì ㄕㄨㄤ ㄅㄧㄢ ㄇㄠˋ ㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
bilateral trade
Bình luận 0